Máy lạnh Gree GKH18K3FI/GUHD18NK3FO là sản phẩm lý tưởng cho môi trường văn phòng và nhà ở, nơi không gian là một vấn đề, sản phẩm này có thể đặt lõm vào khoảng trống trần để sử dụng không gian.
-Có điều khiển từ xa, tốc độ quạt có thể điều chỉnh để sưởi ấm và làm mát nhanh chóng. Bộ lọc không khí hiệu quả cao loại bỏ mùi hôi và các hạt bụi bẩn. Có hiệu suất tuyệt vời do máy nén DC Inverter hiệu quả cao.
-Bơm nhiệt Inverter U-Match G-10 của Gree là thế hệ tiếp theo của công nghệ kiểm soát khí hậu. Máy nén điều khiển Inverter làm giảm tiếng ồn ngoài trời xuống tới 56 decibel trong khi vẫn mang lại hiệu suất mạnh mẽ và hiệu quả.
-Cung cấp khí tươi: Khả năng cung cấp khí tươi từ môi trường cho căn phòng thông thoáng như ở ngoài thiên nhiên
Bảng giá lắp đặt Máy lạnh Gree
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ (Chưa VAT) |
THÀNH TIỀN (Chưa VAT) |
1 | ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN | ||||
1,1 | Công suất 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 220.000 | ||
1,2 | Công suất 26.000BTU - 50.000BTU | Mét | 260.000 | ||
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | ||||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 450.000 | ||
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 650.000 | ||
3 | DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) | ||||
3,1 | Dây điện 2x1.5 | Mét | 15.000 | ||
3,2 | Dây điện 2x2.5 | Mét | 20.000 | ||
3,3 | Dây điện 2x4 | Mét | 40.000 | ||
3,4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80.000 | ||
4 | ATTOMAT (SINO) | ||||
4,1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 | ||
4,2 | Attomat 3 pha | Cái | 280.000 | ||
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | ||||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | ||
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 20.000 | ||
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50.000 | ||
6 | CHI PHÍ KHÁC | ||||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250.000 | ||
6,2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Cái | 900.000 | ||
6,3 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 50.000 | ||
6,4 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 150.000 | ||
7 | CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) | ||||
7,1 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng | Bộ | 300.000 | ||
7,2 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần | Bộ | 400.000 |
>> Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH CAO VĨ
Địa chỉ: 264 Đường số 12, Phường Phước Bình, Quận 9, TP.HCM
Hotline: 0932932329 / 0347 69 1111
Email: caoduccvy32@gmail.com
MST: 0316133091