Máy lạnh âm trần LG ATNQ36GNLE6/ ATUQ36GNLE6 4HP
Máy lạnh âm trần LG ATNQ36GNLE6/ ATUQ36GNLE6 có thiết kế mẫu mã hiện đại :
Hình thức sang trọng, dễ dàng lắp đặt bảo trì với máy lạnh âm trần LG ATNQ36GPLE6, mặt nạ thiết kế mới luồng gió thổi 360 độ mang lại sự sảng khoái thoải mái dễ chịu nhất cho người sử dụng.
Máy lạnh âm trần LG ATNQ36GNLE6 có chế độ khử ẩm nhẹ và tự làm sạch máy :
Làm sạch không khí bằng ion âm, đem bầu không khí trong lành đến không gian sống của bạn.
Máy lạnh âm trần LG ATNQ36GNLE6 có chức năng tự khởi động lại khi có điện :
Máy tự động lưu lại các chế độ cài đặt trước khi bị mất điện
Tiết kiệm điện năng và vận hành êm dịu:
Máy hoạt động êm dịu không gây tiếng ồn, sử dụng công nghệ inverter tiên tiến nhất hiện nay giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
Bạn sẽ dễ dàng lắp đặt dàn nóng ở ngoài ban công, hay những nơi khuất và lắp đặt dàn lạnh ở bất kì vị trí nào trong nhà với ống dẫn môi chất có chiều dài lên đến 30m. Với cơ chế bảo vệ tự động khi điện áp thấp, hệ thống có thể hoạt động bền và chịu được các dao động điện áp đầu vào.
Bảng giá lắp đặt MÁY LẠNH ÂM TRẦN LG
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ (Chưa VAT) |
THÀNH TIỀN (Chưa VAT) |
1 | ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN | ||||
1,1 | Công suất 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 220.000 | ||
1,2 | Công suất 26.000BTU - 50.000BTU | Mét | 260.000 | ||
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | ||||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 450.000 | ||
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 650.000 | ||
3 | DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) | ||||
3,1 | Dây điện 2x1.5 | Mét | 15.000 | ||
3,2 | Dây điện 2x2.5 | Mét | 20.000 | ||
3,3 | Dây điện 2x4 | Mét | 40.000 | ||
3,4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80.000 | ||
4 | ATTOMAT (SINO) | ||||
4,1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 | ||
4,2 | Attomat 3 pha | Cái | 280.000 | ||
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | ||||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | ||
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 20.000 | ||
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50.000 | ||
6 | CHI PHÍ KHÁC | ||||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250.000 | ||
6,2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Cái | 900.000 | ||
6,3 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 50.000 | ||
6,4 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 150.000 | ||
7 | CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) | ||||
7,1 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng | Bộ | 300.000 | ||
7,2 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần | Bộ | 400.000 |
>> Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH CAO VĨ
Địa chỉ: 264 Đường số 12, Phường Phước Bình, Quận 9, TP.HCM
Hotline: 0932932329 / 0347 69 1111
Email: caoduccvy32@gmail.com